Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trôi nổi
[trôi nổi]
|
be the sport of fortune
be adrift, drift
Từ điển Việt - Việt
trôi nổi
|
động từ
sống vất vưởng, không ổn định
số phận trôi nổi
để cho biến động tự nhiên trên thị trường
giá thực phẩm trôi nổi